Model xe | CSC5250GPSC4 | ||||
Chassis | ISUZU QL1250DNFZY | ||||
Kích thước tổng thể | 9360 x 2500 x 3000mm | ||||
Tổng trọng lượng | 23.600kg | ||||
Tải trọng | 13.500kg | ||||
Trọng lượng bản thân | 9.905kg | ||||
Kiểu lái | 6×4 , tay lái bên trái có trợ lực | ||||
Ca bin | 3 người ngồi, có điều hòa, radiocatsec | ||||
Hộp số | 9JS119TA, số tay với 9 số tiến và một số lùi | ||||
Hệ thống treo | Nhíp lá nhiều lớp hình bán nguyệt | ||||
Chiều dài cơ sở | 4650 + 1300 mm | ||||
Cỡ lốp | 11.00R20 | ||||
Màu | Màu trắng | ||||
Tốc độ lớn nhất | 95 km/h | ||||
Động cơ | |||||
Model động cơ | ISUZU 6HK1-TCH, động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||||
Công suất | 221 Kw | ||||
Dung tích xilanh | 7790 cm3 | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | ||||
Thông số phần chuyên dụng | |||||
Dung tích bồn chứa (m3) | 13.5 | ||||
Vật liệu chế tạo bồn | Thép cácbon dày ≥ 5mm | ||||
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ | – 02 vòi phun nước rửa đường
– 02 vòi phun chống bụi. – 02 vòi tưới cây 2 bên – 01 súng phun nước áp lực ≥ 20 m dùng để tưới cây, chữa cháy hoặc rửa biển quảng cáo.. |
||||
Trang bị | 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất và 01 bộ catalogue của xe. 02 ống nhựa lõi thép để hút nước. | ||||
Model | 80QZF-60/90 | Độ sâu hút nước (m) | 5 | ||
Bơm | Công suất (kw) | 22,2 | Áp suất bơm (mpa) | 4,5 | |
Tốc độvòng quay | 1.880 v/p | Lưu lượng bơm (m3/h) | 60 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIỆT
Kết nối những thành công !
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe phun nước rửa đường Isuzu 6×4 – 13.5m3”