Tên xe/ Model | Xe phun nước rửa đường howo/ ZGZ5250 | |
Công thức bánh xe | 6×4 | |
Trọng lượng | Tự trọng thiết kế (kg) | 11.320 |
Tổng trọng thiết kế (kg) | 24.000 | |
Tải trọng thiết kế (kg) | 12.500 | |
Kích thước |
Tổng thể (DxRxC) (mm) | 9.280 x 2.500 x 3.250 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.600+1.350 | |
Vết bánh xe (mm) | 2041/1.860 |
Cấu hình xe | Cabin | Kiểu | Cabin tiêu chuẩn, có giường nằm, có radiocatsec – nghe nhạc MP3, điều hòa. |
Màu | Trắng | ||
Động cơ | Model | WD10.34-50, 6 xylanh thẳng hàng, tubor tăng áp, làm mát bằng nước. | |
Công suất (kw/v/ph) | 340 (245)/ 2.200 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6.870 | ||
Sát-xi | Hộp số | 9 số tiến – 1 số lùi, | |
Cỡ lốp | 11.00R20 | ||
Số lượng | 10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Xitec | Thể tích xitec/ Kích thước | 12.5m3/ 5190 x 2260 x 1350mm | |||
Thép | Thép cacbon chất lượng cao, chiều dày ≥ 5mm | ||||
Trang bị tiêu chuẩn | Vòi phun nước phía trước, vòi tưới cây hai bên, dàn phun mưa chống bụi | ||||
Cột phun nước phía sau có thể điều chỉnh được áp suất phun, dùng để tưới cây, rửa biển hiệu, lan can cầu, cứu hoả. Súng phun có thể phun được ≥ 20m | |||||
Thông số kỹ thuật bơm | Model | 80QZF-60/90 | Độ sâu hút nước (m) | 4 | |
Công suất (kw) | 22 | Áp suất bơm (mpa) | 8 | ||
Tốc độ vòng quay (v/p) | 1.880 | Lưu lượng bơm (m3/h) | 60 |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe Phun Nước Rửa Đường Howo 13 khối – E5”