Tên xe/ Model | CSC5317GSSD5/Howo T5G | |||
Công thức bánh xe | 8×4 | |||
Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 17.000 | ||
Tự trọng thiết kế (kg) | 12.530 | |||
Tổng trọng thiết kế (kg) | 29.660 | |||
Phân bổ tải trọng trục (kg/trục) | 6500/6500/18000 | |||
Kích thước |
Tổng thể (DxRxC) (mm) | 11.070 x 2.500 x 3.120 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.800+4.600+1.350 | |||
Vết bánh xe (mm) | 2035/1830 | |||
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 106 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 275 mm | |||
Khả năng leo dốc (%) | 38 | |||
Tổng thành
|
Ca-bin | Loại | Tiêu chuẩn, lật được | |
Trang bị | 2 chỗ ngồi , 1 giường nằm, có điều hoà, radio catsec MP3 | |||
Động cơ | Model | MC07.34-50 | ||
Chủng loại | Động cơ diezen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp | |||
Công suất (kw)/ Dung tích xilanh(cc) | 245 / 6.870 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | |||
Hộp số | 10 số tiến, 2 số lùi | |||
Lốp | Cỡ lốp | 11.00R20 | ||
Số lượng | 12+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | |||
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |||
Hệ thống phanh | Phanh chính: dẫn động khí nén hai dòng, trợ lực chân không phanh hơi. Phanh dừng: kiểu má phanh tang trống tác động lên trục thứ cấp | |||
Hệ thống treo | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thủy lực | |||
Xitec | Thể tích xitec (m3) | 17 (Kích thước: 7.300/7.140×2.260×1.400) | ||
Thép | Thép cacbon chất lượng cao, chiều dày ≥ 5mm | |||
Trang bị tiêu chuẩn | Vòi phun nước phía trước (2 chế độ dải quạt và áp lực), vòi tưới cây hai bên, dàn phun mưa chống bụi, các vòi tưới điểu khiển bằng hệ thống điện trên cabin. |
Thông số kỹ thuật bơm | Model | 800ZF-60/90 | Độ sâu hút nước (m) | 4 |
Công suất (kw) | 22,2 | Áp suất bơm (mpa) | 4,5 | |
Tốc độ vòng quay (v/p) | 1.880 | Lưu lượng bơm (m3/h) | 80 |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe Phun Nước Rửa Đường, tưới cây Howo TX 340 – 17 khối”