Model | HINO FM8JN7A-R | ||
Công thức bánh xe | 6×4 | ||
Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 11.000 | |
Tự trọng thiết kế (kg) | 14.060 | ||
Tổng trọng thiết kế (kg) | 24.000 | ||
Động cơ | Model | J08E-WD 4 kỳ, 6 xi lanh, tăng áp | |
Công suất/vòng (Kw/Vòng)
Dung tích (cc) |
206 kW/ 2500 v/ph ( 280 PS)
7.684cm3 |
||
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 06 số tiến, 01 số lùi | ||
Cỡ lốp | 11.00 R20 / 11.00 R20 | ||
Số lượng | 10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DÙNG | ||||
Thông số của bộ cuốn ép rác | Dung tích thùng chứa (m3) | ~22m3 | ||
Kích thước lòng thùng (mm) | 4.100/3.800 x 2.290/1.960 x 2.100 mm | |||
Vật liệu chế tạo thùng | Thép cường lực ATOS 60 /Hàn Quốc chuyên dụng nhập khẩu từ Posco Hàn Quốc (Cường độ thép 600N/mm2)
– Sàn thùng: Thép cường lực, chịu ăn mòn hóa học INOX 430 -5mm – Máng chứa nước thải INOX 430-3mm |
|||
Hệ thống gắp rác | Tiêu chuẩn càng gắp đơn.
(Tùy chọn: Máng hất rác hoặc càng đa năng) |
|||
Điều khiển trên cabin | Tay điều khiển khí nén: Mở đuôi và xả rác từ cabin.
Tay gạt thủy lực ngoài xe. |
|||
Hệ thủy lực | Bơm thủy lực | Italy | Lưu lượng L/phút | 150-200 |
Van điều khiển | Italy | Áp suất làm việc (Bar) | 180~200 | |
Xylanh thủy lực | Italy, lắp ráp tại Việt Nam | Van điều khiển | Tay gạt, kết hợp khí nén | |
PTO trích lực | Chính hãng HINO | Van bảo vệ thủy lực | 02 van bảo vệ 02 cấp |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe Cuốn Ép Rác Hino FM E4- 22 khối”