Model xe | CSC5164GXFPM | |
Model satxi | ZZ1164K4516D1 | |
Kiểu lái
(Driving style) |
4×2 | |
Thông số tổng
Thành xe Vehicle specification |
Kích thước tổng thể
(Overall dimensions) |
8 050×2.500×3.640 (mm) |
Chiều dài cơ sở
Wheel base |
4500 (mm) | |
Vệt bánh trước/sau
Track span front/rear |
1870 / 1770 (mm) | |
Tổng trọng thiết kế (GVW) | 16.000 (kg) | |
Tải trọng (Payload weight) | 7.500 (kg) | |
Tự trọng (Curb weight) | 8.120 (kg) | |
Động cơ
(Engine) |
Model | YC6JA180-50 |
Công suất (Max.Power) | 132KW | |
Kiểu (Type) | Động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, có turbo tăng áp.
4 stroke ,6 cylinder, water-cooling,direct injection, with exhaust braking Charge inter cooling |
Dung tích xy lanh
Cylinder capacity |
6870 (cm3) |
Hộp số (Gearbox) | 8 số tiến – 2 số lùi (hộp số 2 tầng) |
Tiêu chuẩn khí thải
Emission standar |
EURO 5 |
Cỡ lốp (Tire) | 10.00R20 | |
Thông số
kỹ thuật phần chuyên dụng Specialized section specifications |
Dung tích bồn chứa
Tank capacity |
6m3 nước và 1m3 bọt (6m3 Water + 1m3 Foam)
Vật liệu chế tạo bồn chứa nước và bồn chứa bọt Inox 304, dày ≥ 4mm Materials and manufacturing water tank foam tank 304 stainless steel, thickness ≥ 4 mm |
Loại bơm chữa cháy
Type of fire pump |
CB20.10/30.60 (Imported Fire Pump Optional) | |
Loại kiểm soát Type of fire monitor | SP30 | |
Góc xoay
Angle of Rotation |
360độ | |
Phạm vi kiểm soát
Fire monitor range |
50-55m | |
Áp lực (Pressure) | 10-20MPa | |
Thời gian hút (Suction time) | 25S | |
Chiều cao hút (Vertical suction range) | 7 m | |
Tốc độ quay (Rotation speed) | 3200r/min | |
Tốc độ dòng chảy (Flow capacity) | 10MPa(Normal Pressure) 60L/s;
10MPa(Normal Pressure) 80L/s, 20MPa(Middle Pressure)40L/S |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe Chữa Cháy Howo 7 khối.”